Có 4 kết quả:
相見 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ • 相见 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ • 相間 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ • 相间 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see each other
(2) to meet in person
(2) to meet in person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see each other
(2) to meet in person
(2) to meet in person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alternate
(2) to follow one another
(2) to follow one another
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alternate
(2) to follow one another
(2) to follow one another
Bình luận 0