Có 4 kết quả:

相見 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ相见 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ相間 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ相间 xiāng jiàn ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to see each other
(2) to meet in person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to alternate
(2) to follow one another

Bình luận 0